Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giá trị


valeur
Có giá trị
avoir de la valeur
Vật có giá trị
objet de valeur
giá trị thặng dư
plus-value



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.